Bàn phím:
Từ điển:
 
triple

tính từ

  • (có) ba
    • En triple exemplaire: thành ba bản
    • Triple croche: (âm nhạc) nốt móc ba
  • (chính trị) tay ba
    • Triple entente: đồng minh tay ba
  • gấp ba
    • Triple dose: liều gấp
  • (thân mật) quá đáng ba
    • Un triple sot: một thằng ngu quá đáng

danh từ giống đực

  • số gấp ba
    • Douze est le triple de quatre: mười hai là số gấp ba của bốn
    • donner le triple: cho (số) gấp ba