Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
triplace
triple
triplement
triplés
triplet
tripleter
triplette
triplex
triplicata
triploïde
triploïdie
triplure
tripode
tripodie
tripoli
tripolir
triporteur
tripot
tripotage
tripotée
tripoter
tripoteur
tripous
tripoux
triptyque
trique
triquer
triquet
trirectangle
trirègne
triplace
tính từ
(có) ba chỗ ngồi
Avion triplace
:
máy bay ba chỗ ngồi
danh từ giống đực
máy ba ba chỗ ngồi