Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
triomphant
triomphateur
triomphe
triompher
trionyx
tripaille
tripale
tripang
triparti
tripartisme
tripartite
tripartition
tripatouillage
tripatouiller
tripatouilleur
tripe
triperie
tripette
triphasé
tripier
triplace
triple
triplement
triplés
triplet
tripleter
triplette
triplex
triplicata
triploïde
triomphant
tính từ
thắng lợi
Sortir triomphant d'une épreuve
:
thắng lợi vượt qua thử thách
hoan hỉ, hân hoan
Un air triomphant
:
vẻ hoan hỉ