Bàn phím:
Từ điển:
 
triomphant

tính từ

  • thắng lợi
    • Sortir triomphant d'une épreuve: thắng lợi vượt qua thử thách
  • hoan hỉ, hân hoan
    • Un air triomphant: vẻ hoan hỉ