Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trinquer
trinquette
trinqueur
trio
triode
triol
triolet
triomphal
triomphalement
triomphant
triomphateur
triomphe
triompher
trionyx
tripaille
tripale
tripang
triparti
tripartisme
tripartite
tripartition
tripatouillage
tripatouiller
tripatouilleur
tripe
triperie
tripette
triphasé
tripier
triplace
trinquer
nội động từ
chạm cốc (để chúc mừng)
chạm nhau, đụng nhau
Des bateaux qui trinquaient
:
những con tàu đụng nhau
(thông tục) đánh chén
(thông tục) bực mình; bị thua thiệt