Bàn phím:
Từ điển:
 
heathen /'hi:ðən/

danh từ

  • người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-ddốc hay đạo Hồi)
    • the heathen: những người ngoại đạo
  • người không văn minh; người dốt nát

tính từ

  • ngoại đạo
  • không văn minh; dốt nát