Bàn phím:
Từ điển:
 
heater /'hi:tə/

danh từ

  • bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
heater
  • (vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung