Bàn phím:
Từ điển:
 
trimestre

danh từ giống đực

  • ba tháng, quý
    • Le quatrième trimestre de l'année: qúy tư trong năm
  • học kỳ ba tháng
  • tiền lĩnh hằng quý
    • Toucher son trimestre de pension de retraite: lĩnh tiền hưu hàng qúy