|
heat /hi:t/
danh từ
- hơi nóng, sức nóng; sự nóng
- (vật lý) nhiệt
- internal heat: nội nhiệt
- latent heat: ẩn nhiệt
- specific heat: tỷ nhiệt
- heat of evaporation: nhiệt bay hơi
- heat of fashion: nhiệt nóng chảy
- sự nóng bức, sự nóng nực
- trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy
- vị cay (ớt...)
- sự nóng chảy, sự giận dữ
- to get into a state of fearful heat: nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ
- sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái
- the heat of youth: sự sôi nổi của tuổi trẻ
- sự động đực
- on (in, at) heat: động đực
- sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua
- trial heats: cuộc đấu loại
- final heat: cuộc đấu chung kết
- (kỹ thuật) sự nung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép
ngoại động từ
- đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng
- to heat up some water: đun nước
- to heat oneself: làm cho người nóng bừng bừng
- làm nổi giận; làm nổi nóng
- kích thích, kích động; làm sôi nổi lên
- (kỹ thuật) nung
nội động từ ((thường) + up)
- nóng lên, trở nên nóng
- nổi nóng, nổi giận
- sôi nổi lên
heat
- (vật lí) nhiệt, nhiệt năng // làm nóng, nung
- latent h. (vật lí) ẩn nhiệt
- latent h. of vaporization ẩn nhiệt, bay hơi
- specific h. tỷ nhiệt, nhiệt dung
|