Bàn phím:
Từ điển:
 
hearty /'hɑ:ti/

tính từ

  • vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
    • a hearty welcome: sự tiếp đón nồng nhiệt
  • thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng
    • hearty support: sự ủng hộ thật tâm
  • mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện
    • to be hale and hearty: còn khoẻ mạnh tráng kiện
  • thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)
  • ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm
  • (hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên