Bàn phím:
Từ điển:
 
trijumeau

tính từ

  • (Nerf trijumeau) (giải phẫu) học dây thần kinh sinh ba

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) học dây thần kinh sinh ba
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trẻ sinh ba