Bàn phím:
Từ điển:
 
hearth /hɑ:θ/

danh từ

  • nền lò sưởi, lòng lò sưởi
  • khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
  • (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
  • gia đình, tổ ấm