Bàn phím:
Từ điển:
 
hearten /'hɑ:tn/

ngoại động từ

  • ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
    • a heartening news: một tin tức rất phấn khởi

nội động từ

  • to hearten up phấn khởi lên