Bàn phím:
Từ điển:
 
trier

ngoại động từ

  • lựa, chọn, lựa chọn
    • Trier des semences: chọn hạt giống
  • chia chọn
    • Trier les lettres: chia chọn thư
    • trier sur le volet: lựa chọn kỹ lưỡng
    • Trier les invités sur le volet: lựa chọn khách mời kỹ lưỡng

phản nghĩa

=Mélanger, mêler.