Bàn phím:
Từ điển:
 
trièdre

danh từ giống đực

  • (toán học) hình ba mặt, hình tam diện
    • Trièdre trirectangle: tam diện ba góc vuông

tính từ

  • (toán học) (có) ba mặt, tam diện
    • Angle trièdre: góc ba mặt