Bàn phím:
Từ điển:
 
tricoter

ngoại động từ

  • đan, dệt kim
    • Tricoter des chaussettes: dệt bít tất
    • tricoter les côtes à quelqu'un: (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận

nội động từ (thông tục)

  • chạy trốn, ba chân bốn cẳng
  • đạp xe đạp
  • (từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ