Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tricoter
tricotets
tricoteur
tricoteuse
tricouni
trictrac
tricuspide
tricycle
tridacne
tridactyle
trident
tridenté
tridi
tridimensionnel
trièdre
triennal
trier
triérarque
trière
trieur
trieuse
trifide
trifolié
trifoliolé
triforium
trifouillée
trifouiller
trigémellaire
trigéminé
triglycéride
tricoter
ngoại động từ
đan, dệt kim
Tricoter des chaussettes
:
dệt bít tất
tricoter les côtes à quelqu'un
:
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận
nội động từ (thông tục)
chạy trốn, ba chân bốn cẳng
đạp xe đạp
(từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ