Bàn phím:
Từ điển:
 
tricot

danh từ giống đực

  • hàng đan, hàng dệt kim
    • Tricot broché: hàng dệt kim cải hoa
    • Tricot cardé: hàng dệt kim chải tuyết
    • Tricot à côtes: hàng dệt kim sọc
    • Tricot classique/tricot uni: hàng dệt kim trơn
    • Tricot à dessin: hàng dệt kim có hình
    • Tricot à dessin d'ajourage: hàng dệt kim có hình thủng
    • Tricot double: hàng dệt kim kép
    • Tricot double -face: hàng dệt kim hai mặt phải
    • Tricot façonné: hàng dệt kim có hình nổi
    • Tricot feutré/tricot foulé: hàng nỉ dệt kim
    • Tricot à jour: hàng dệt kim đan giua
    • Tricot molletonné: hàng dệt kim lót vải bông
    • Tricot va-et-vient: hàng dệt kim đam ziczac
  • áo đan, áo dệt kim