Bàn phím:
Từ điển:
 
tricheur

tính từ

  • đánh bạc gian, cờ gian bạc lận
  • (nghĩa rộng) gian lận

danh từ giống đực

  • kẻ đánh bạc gian, kẻ cờ gian bạc lận
  • (nghĩa rộng) kẻ gian lận