Bàn phím:
Từ điển:
 
tricher

nội động từ

  • đánh bạc gian, cờ gian bạc lận
  • (nghĩa rộng) gian lận
  • dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ hỏng, cho khuyết tật, khi cắt áo, khi xây một công trình...)

ngoại động từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) lừa đảo, đánh lừa