Bàn phím:
Từ điển:
 
tribu

danh từ giống cái

  • bộ lạc
    • Tribu nomade: bộ lạc du cư
  • (sinh vật học; sinh lý học) tộc
  • (mỉa mai; nghĩa xấu) đoàn, lũ; bầu đoàn thể tử
    • Il est venu avec toute sa tribu: anh ấy đến mang theo cả bầu đoàn thể tử