Bàn phím:
Từ điển:
 
tri

danh từ giống đực

  • sự lựa chọn, sự lựa
    • Faire le tri des semences: lựa hạt giống
  • sự chia chọn
    • Bureau de tri: phòng chia chọn bưu phẩm (ở bưu điện)