Bàn phím:
Từ điển:
 
tressauter

nội động từ

  • giật mình
    • Le bruit la fait tressauter: tiếng động làm cho chị ấy giật mình
  • làm rùng chuyển, làm nẩy lên
    • Le coup de poing sur la table fait tressauter les verres: cái đấm xuống bàn làm cốc chén nẩy lên