Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tressauter
tresse
tresser
tréteau
treuil
trêve
trévire
trévirer
tri
triacide
triade
triage
triage
trialcool
triandrie
triangle
triangulaire
triangulation
trianguler
trias
triasique
triathlon
triatomique
tribade
tribadisme
tribal
tribalisme
triballe
triballer
tribart
tressauter
nội động từ
giật mình
Le bruit la fait tressauter
:
tiếng động làm cho chị ấy giật mình
làm rùng chuyển, làm nẩy lên
Le coup de poing sur la table fait tressauter les verres
:
cái đấm xuống bàn làm cốc chén nẩy lên