Bàn phím:
Từ điển:
 
tressaillir

nội động từ

  • rùng mình, run rẩy
    • Elle tressaillit au léger bruit: nghe một tiếng động nhẹ, chị ấy rùng mình
  • rung rinh, rung chuyển
    • Les feuilles tressaillaient: lá cây rung rinh
    • La vieille maison tressaillit: ngôi nhà cổ lỗ rung chuyển