Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tressaillir
tressautement
tressauter
tresse
tresser
tréteau
treuil
trêve
trévire
trévirer
tri
triacide
triade
triage
triage
trialcool
triandrie
triangle
triangulaire
triangulation
trianguler
trias
triasique
triathlon
triatomique
tribade
tribadisme
tribal
tribalisme
triballe
tressaillir
nội động từ
rùng mình, run rẩy
Elle tressaillit au léger bruit
:
nghe một tiếng động nhẹ, chị ấy rùng mình
rung rinh, rung chuyển
Les feuilles tressaillaient
:
lá cây rung rinh
La vieille maison tressaillit
:
ngôi nhà cổ lỗ rung chuyển