Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trépigner
trépointe
tréponématose
tréponème
très
trésaille
trescheur
trésor
trésorerie
tressage
tressaillant
tressaillement
tressaillir
tressautement
tressauter
tresse
tresser
tréteau
treuil
trêve
trévire
trévirer
tri
triacide
triade
triage
triage
trialcool
triandrie
triangle
trépigner
nội động từ
giậm chân
Il trépignait d'impatience
:
hắn giậm chân sốt ruột
Cheval qui trépigne
:
con ngựa giậm chân
ngoại động từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) giẫm đạp lên
Trépigner quelqu'un
:
giẫm đạp lên ai
Trépigner le sol
:
giẫm đạp lên đất