Bàn phím:
Từ điển:
 
trépied

danh từ giống đực

  • giá ba chân
    • Trépied de lampe: giá đèn ba chân
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ghế ba chân
  • (từ cũ; nghĩa cũ) kiềng (ba chân)
    • Poser une casserole sur le trépied: bắc xoong lên kiềng