Bàn phím:
Từ điển:
 
trépidation

danh từ giống cái

  • sự rung
    • Trépidation d'un moteur: sự rung của một động cơ
    • Trépidation des vitres: sự rung cửa kính
    • Trépidation épileptoïde: (y học) sự rung dạng động kinh
  • (nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động
    • La trépidation de la vie parisienne: sự náo nhiệt của cuộc sống ở Pa-ri
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự run