Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trépidant
trépidation
trépider
trépied
trépignement
trépigner
trépointe
tréponématose
tréponème
très
trésaille
trescheur
trésor
trésorerie
tressage
tressaillant
tressaillement
tressaillir
tressautement
tressauter
tresse
tresser
tréteau
treuil
trêve
trévire
trévirer
tri
triacide
triade
trépidant
tính từ
rung
(nghĩa bóng) náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động
La vie trépidante des grandes villes
:
cuộc sống nhộn nhịp ở các thành phố lớn
phản nghĩa
=Immobile, calme.