Bàn phím:
Từ điển:
 
trépidant

tính từ

  • rung
  • (nghĩa bóng) náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động
    • La vie trépidante des grandes villes: cuộc sống nhộn nhịp ở các thành phố lớn

phản nghĩa

=Immobile, calme.