Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trépan
trépanation
trépané
trépaner
trépang
trépas
trépassé
trépasser
trépidant
trépidation
trépider
trépied
trépignement
trépigner
trépointe
tréponématose
tréponème
très
trésaille
trescheur
trésor
trésorerie
tressage
tressaillant
tressaillement
tressaillir
tressautement
tressauter
tresse
tresser
trépan
danh từ giống đực
cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)