Bàn phím:
Từ điển:
 
trentième

tính từ

  • thứ ba mươi
    • La trentième année: năm thứ ba mươi
  • phần ba mươi
    • La trentième partie d'un nombre: một phần ba mươi của một số

danh từ

  • người thứ ba mươi; cái thứ ba mươi
    • Elle est la trentième sur la liste: chị ấy là người thứ ba mươi trên danh sách

danh từ giống đực

  • phần ba mươi
    • Toucher deux trentièmes de la somme: lĩnh hai phần ba mươi của số tiền