Bàn phím:
Từ điển:
 
trentain

danh từ giống đực

  • (tôn giáo) đàn cầu siêu ba mươi ngày
  • (từ cũ; nghĩa cũ) dạ ba chục (dạ gồm ba chục trăm sợi dọc, dùng để may lễ phục)