Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trentain
trentaine
trente
trente-et-quarante
trentenaire
trentième
trentièmement
trépan
trépanation
trépané
trépaner
trépang
trépas
trépassé
trépasser
trépidant
trépidation
trépider
trépied
trépignement
trépigner
trépointe
tréponématose
tréponème
très
trésaille
trescheur
trésor
trésorerie
tressage
trentain
danh từ giống đực
(tôn giáo) đàn cầu siêu ba mươi ngày
(từ cũ; nghĩa cũ) dạ ba chục (dạ gồm ba chục trăm sợi dọc, dùng để may lễ phục)