Bàn phím:
Từ điển:
 
hawse /hɔ:z/

danh từ

  • (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo
  • khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu
  • vị trí dây cáp lúc bỏ neo