Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hawse
hawse-hole
hawser
hawser-laid
hawthorn
haxateuch
hay
hay-box
hay-drier
hay fever
hay-fork
hay harvest
hay haverst
hay-mow
hay-rack
hay time
haycock
Hayek, Friedrich A.Von
haylage
hayloft
haymaker
haymaking
hayrick
hayseed
haystack
haywire
hazan
hazard
hazardous
hazardously
hawse
/hɔ:z/
danh từ
(hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo
khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu
vị trí dây cáp lúc bỏ neo