Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hawkweed
hawse
hawse-hole
hawser
hawser-laid
hawthorn
haxateuch
hay
hay-box
hay-drier
hay fever
hay-fork
hay harvest
hay haverst
hay-mow
hay-rack
hay time
haycock
Hayek, Friedrich A.Von
haylage
hayloft
haymaker
haymaking
hayrick
hayseed
haystack
haywire
hazan
hazard
hazardous
hawkweed
danh từ
cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)