Bàn phím:
Từ điển:
 
trémie

danh từ giống cái

  • phễu (ở trên máy xay, máy sàng...)
    • Trémie de moulin: phễu máy xay
    • Trémie pour mortier: phễu đổ vữa
    • Trémie d'alimentation: phễu cấp liệu
    • Trémie d'attente: phễu hướng, phễu đón
    • Trémie de chargement: phễu tải
    • Trémie de déchargement: phễu dỡ tải
    • Trémie doseuse: phễu định lượng
    • Trémie de stockage: phễu nạp kho
  • máng ăn (cho gà vịt ăn)
  • (xây dựng) nền lò sưởi
  • cụm tinh thể (muối kết tinh)