Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trembloter
trémelle
trémie
trémière
trémolite
trémolo
trémoussement
trempabilité
trempage
trempant
trempe
trempé
trempée
tremper
trempette
tremplin
trémulant
trémulation
trémuler
trench-coat
trentain
trentaine
trente
trente-et-quarante
trentenaire
trentième
trentièmement
trépan
trépanation
trépané
trembloter
nội động từ
run rẩy
Trembloter de froid
:
run rẩy vì rét
run run
Voix qui tremblote
:
giọng run run
chập chờn, nhấp nháy
Lumière qui tremblote
:
ánh sáng chập chờn