Bàn phím:
Từ điển:
 
trembleuse

tính từ giống cái

  • xem trembleur

danh từ giống cái

  • người bị liệt rung
  • người hay run sợ, người nhát
  • tách chít trôn (trôn chít vào sâu lòng đĩa)