Bàn phím:
Từ điển:
 
trembleur

danh từ giống đực

  • (điện học) bộ phối điện
  • (y học, thân mật) người bị liệt rung
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người hay run sợ, người nhát
    • Il ne s'en va pas comme un trembleur: anh ấy không bỏ đi như một người nhát

tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)

  • run sợ
    • Un amoureux trembleur: một tình nhân run sợ