Bàn phím:
Từ điển:
 
trembler

nội động từ

  • run, run rẩy
    • Trembler de peur: sợ run lên
  • run run
    • La voix des vieillards tremble: giọng các cụ già run run
  • rung
    • Les vitres tremblent: cửa kính rung
  • chập chờn
    • Lumière qui tremble: ánh sáng chập chờn
  • (nghĩa bóng) run sợ, lo sợ
    • Je tremble qu'il lui arrive un danger: tôi lo sợ anh ấy gặp một hiểm họa
    • à faire trembler: ghê quá, đáng sợ quá
    • trembler comme une feuille: xem feuille