Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haver
haversack
haversine
havings
havoc
haw
haw-haw
hawbuck
hawfinch
hawk
hawk-eyed
hawk-like
hawk-nosed
hawkbit
hawker
hawkish
hawkisk
hawkmoth
hawksbill
hawkweed
hawse
hawse-hole
hawser
hawser-laid
hawthorn
haxateuch
hay
hay-box
hay-drier
hay fever
haver
/'heivə/
danh từ
(Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
nội động từ
(Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn