Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haven
havenly-minded
haven't
haver
haversack
haversine
havings
havoc
haw
haw-haw
hawbuck
hawfinch
hawk
hawk-eyed
hawk-like
hawk-nosed
hawkbit
hawker
hawkish
hawkisk
hawkmoth
hawksbill
hawkweed
hawse
hawse-hole
hawser
hawser-laid
hawthorn
haxateuch
hay
haven
/'heivn/
danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu