Bàn phím:
Từ điển:
 
tremblant

tính từ

  • run
    • Tremblant de fièvre: sốt run
  • rung
    • Un pont tremblant: một cái cầu rung
  • sợ run
    • Enfant tremblant: đứa trẻ sợ run

Phản nghĩa

=Ferme, immobile, stable; hardi.

danh từ giống đực

  • (âm nhạc) bộ rung, bộ vê
    • Tremblant de l'orgue: bộ rung của đàn ống