Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
treille
treillis
treillissé
treillisser
treize
treizième
treizièmement
trélingage
tréma
trémail
trématage
trémater
tremblant
tremblante
tremble
tremblé
tremblement
trembler
trembleur
trembleuse
tremblotant
tremblote
tremblotement
trembloter
trémelle
trémie
trémière
trémolite
trémolo
trémoussement
treille
danh từ giống cái
giàn nho
à l'ombre d'une treille
:
dưới bóng giàn nho
nho mọc giàn
(ngành dệt) mắt (vải màn)
le dieu de la treille
:
thần rượu, ma men
le jus de la treille
:
(thần thoại; thần học) rượu nho