Bàn phím:
Từ điển:
 
treille

danh từ giống cái

  • giàn nho
    • à l'ombre d'une treille: dưới bóng giàn nho
  • nho mọc giàn
  • (ngành dệt) mắt (vải màn)
    • le dieu de la treille: thần rượu, ma men
    • le jus de la treille: (thần thoại; thần học) rượu nho