Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
treillager
treillageur
treille
treillis
treillissé
treillisser
treize
treizième
treizièmement
trélingage
tréma
trémail
trématage
trémater
tremblant
tremblante
tremble
tremblé
tremblement
trembler
trembleur
trembleuse
tremblotant
tremblote
tremblotement
trembloter
trémelle
trémie
trémière
trémolite
treillager
ngoại động từ
cho lưới mắt cáo vào
Treillager une fenêtre
:
cho lưới mắt cáo vào cửa sổ
(nghĩa bóng) dán dọc ngang
Vitrines treillagées de bandes de papier
:
cửa kính dán những dải giấy dọc ngang