Bàn phím:
Từ điển:
 
treillager

ngoại động từ

  • cho lưới mắt cáo vào
    • Treillager une fenêtre: cho lưới mắt cáo vào cửa sổ
  • (nghĩa bóng) dán dọc ngang
    • Vitrines treillagées de bandes de papier: cửa kính dán những dải giấy dọc ngang