Bàn phím:
Từ điển:
 
tréfonds

danh từ giống đực

  • lòng đất
  • (văn học) chỗ sâu kín
    • Le tréfonds de l'âme: chỗ sâu kín của tâm hồn
    • Savoir le fond et le tréfonds d'une affaire: biết tường tận một việc