Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tréfoncier
tréfondre
tréfonds
tréhalose
treillage
treillager
treillageur
treille
treillis
treillissé
treillisser
treize
treizième
treizièmement
trélingage
tréma
trémail
trématage
trémater
tremblant
tremblante
tremble
tremblé
tremblement
trembler
trembleur
trembleuse
tremblotant
tremblote
tremblotement
tréfoncier
tính từ
(thuộc) lòng đất