|
trèfle
danh từ giống đực
- (thực vật học) cỏ ba lá
- (đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép
- Dix de trèfle: con mười nhép
- hình ba múi (trang trí)
- (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) thuốc lá; tiền
- trèfle cornu: cây dậu bò ba lá
- trèfle d'eau: cây trang ba lá
- trèfle du Japon: cây đậu mắt gà Nhật
|