Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haughtiness
haughty
hauhau
haul
haulage
haulageway
haulier
haulm
haulyard
haunch
haunt
haunted
haunter
hausfrau
haustoria
haustorium
hautboy
haute couture
haute cuisine
hauteur
havana
Havana Charter
havdalah
have
have-not
have-on
haven
havenly-minded
haven't
haver
haughtiness
/hɔ:tinis/
danh từ
tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn