Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trébuchement
trébucher
trébuchet
tréfilage
tréfiler
tréfilerie
tréfileur
tréfileuse
trèfle
tréflé
tréflière
tréfoncier
tréfondre
tréfonds
tréhalose
treillage
treillager
treillageur
treille
treillis
treillissé
treillisser
treize
treizième
treizièmement
trélingage
tréma
trémail
trématage
trémater
trébuchement
danh từ giống đực
sự sẩy chân, sự vấp; sự chệnh choạng
Trébuchement qui amène une chute
:
sự vấp làm cho ngã