Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hate
hateful
hatefully
hatefulness
hater
hatful
hath
hatless
hatred
hatter
hauberk
haugh
haughtily
haughtiness
haughty
hauhau
haul
haulage
haulageway
haulier
haulm
haulyard
haunch
haunt
haunted
haunter
hausfrau
haustoria
haustorium
hautboy
hate
/heit/
danh từ
(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
ngoại động từ
căm thù, căm hờn, căm ghét
(thông tục) không muốn, không thích
I hate troubling you
:
tôi rất không muốn làm phiền anh