Bàn phím:
Từ điển:
 
travestir

ngoại động từ

  • giả trang
    • Travestir un homme en femme: giả trang người đàn ông thành đàn bà
  • (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc
    • Travestir la pensée de quelqu'un: xuyên tạc tư tưởng của ai
  • (văn học) mô phỏng đùa, nhại
    • Travestir le poème de Nguyen Du: nhại bài thơ của Nguyễn Du