Bàn phím:
Từ điển:
 
traverse

danh từ giống cái

  • thanh ngang, then ngang
    • Traverse d'entretoisement: thanh xà ngang, dầm ngang
  • (đường sắt) tà vẹt
    • Traverse d'aiguille: tà vẹt ghi
    • Traverse en U renversé: tà vẹt lòng máng úp
    • Traverse rectangulaire: tà vẹt dạng súc vuông
    • Traverse non injectée: tà vẹt không bơm tẩm
    • Traverse métallique rivée: tà vẹt kim loại tán rivê
    • Traverse créosotée: tà vẹt tẩm crêôzôt
    • Traverse à bords plats: tà vẹt gờ phẳng
    • Traverse jumelée: tà vẹt ghép cặp
    • Traverse de joint: tà vẹt chỗ nối ray
    • Traverse en béton armé: tà vẹt bê-tông cốt sắt
  • (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt
    • Prendre la traverse: đi lối tắt
  • (từ cũ; nghĩa cũ) trở ngại, khó khăn
    • chemin de traverse: đường tắt, lối tắt
    • à la traverse: (từ cũ; nghĩa cũ) nghiêng, lệch
    • de traverse: (từ cũ; nghĩa cũ) ngang