Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
travée
travelage
travelling
travers
traversable
traverse
traversée
traverser
traversier
traversin
travesti
travestir
travestisme
travestissement
trayeur
trayeuse
trayon
trébuchant
trébuchement
trébucher
trébuchet
tréfilage
tréfiler
tréfilerie
tréfileur
tréfileuse
trèfle
tréflé
tréflière
tréfoncier
travée
danh từ giống cái
gian (nhà)
Maison à cinq travées
:
nhà năm gian
nhịp (cầu)
Pont de quatre travées
:
cầu bốn nhịp
dãy bàn ghế
Les travées d'une assemblée
:
những dãy bàn ghế trong một hội nghị